
⭐Ống Gió Mềm D100, D150, D200, D250, D300, D350 mm Là Gì:
Ống gió mềm là loại ống dẻo được làm từ các vật liệu khác nhau như nhựa PVC, nhôm, bạc, vải…với nhiều đường kính khác nhau như D100, D150, D200, D250, D300, D350 mm. Đây là một trong những phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống thông gió, điều hòa không khí, hút mùi, cấp khí tươi và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Cấu tạo của ống gió mềm:
- Bên trong: là lớp bảo vệ chống ăn mòn, chống tĩnh điện và làm tăng độ bền của ống gió.
- Bên ngoài: là lớp bảo vệ chống nắng mưa, chống ăn mòn và giúp tăng độ bền của ống gió.
Công dụng của ống gió mềm:
- Dùng để truyền tải khí, hơi, nước, hơi nước, hóa chất, dầu, khí độc, bụi và các loại chất thải khác.
- Dùng trong các hệ thống thông gió, điều hòa không khí, hút mùi, cấp khí tươi và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
- Ống gió mềm có khả năng co giãn, dễ dàng lắp đặt và thay thế.
Vật liệu sản xuất ống gió mềm:
- Nhựa PVC: ống gió mềm bằng nhựa PVC được sử dụng phổ biến vì có giá thành rẻ, độ bền cao và chịu được áp lực nước.
- Nhôm: ống gió mềm bằng nhôm được sử dụng để truyền tải khí nóng, hơi nước và hơi dầu, chịu được áp lực cao và nhiệt độ cao.
- Bạc: ống gió mềm bằng bạc được sử dụng trong các ứng dụng y tế, thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt là trong việc truyền tải khí độc và hóa chất.
- Vải: ống gió mềm bằng vải được sử dụng để truyền tải khí, hơi nước và các chất thải khác. Có nhiều loại vải khác nhau như vải PVC, vải sợi thủy tinh, vải silicone, vải kevlar…




⭐Ứng Dụng Ống Gió Mềm:
Ống gió mềm có nhiều ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào loại ống gió mềm và các yêu cầu của hệ thống thông gió. Dưới đây là một số ứng dụng thông thường của ống gió mềm:
- Hệ thống điều hòa không khí: Ống gió mềm cách nhiệt lạnh được sử dụng để chuyển động không khí giữa máy nén và các điểm cung cấp không khí trong hệ thống.
- Hệ thống thông gió nhà xưởng: Ống gió mềm không bảo ôn được sử dụng để cung cấp không khí tươi và hút khí ô nhiễm trong nhà xưởng, kho lạnh và các khu vực công nghiệp khác.
- Hệ thống thông gió nhà hàng, khách sạn, căn hộ: Ống gió mềm được sử dụng để cung cấp không khí tươi và hút khí ô nhiễm trong các khu vực sống và làm việc.
- Hệ thống thông gió trong y tế: Ống gió mềm bằng nhựa được sử dụng để cung cấp không khí tươi và hút khí ô nhiễm trong các khu vực y tế, bệnh viện, phòng mổ.
- Hệ thống thông gió trong xe hơi: Ống gió mềm bằng nhôm hoặc nhựa được sử dụng để chuyển động không khí giữa hệ thống lọc không khí và nơi cung cấp không khí trong xe hơi.
- Hệ thống thông gió trong tàu thủy: Ống gió mềm chịu nhiệt nóng được sử dụng để chuyển động không khí giữa hệ thống lọc không khí và nơi cung cấp không khí trong tàu thủy.
⭐Thông số kỹ thuật Ống Gió Mềm:
Các chỉ tiêu (PROPERTIES) | Thông số |
Đường kính ống (Diameter Range) | 100-600mm |
Nhiệt độ (Temperature Range) | -30 ~ +250 ºC |
Vận tốc dòng khí (Tối đa) Velocity Of Air Flow (Max.) | 30 m/s |
Áp suất làm việc (Working Pressure) | 2500 Pa |
Bán kính uốn cong (Bending Radius) | 0.54*D |
Chiều dài tiêu chuẩn (Standard Length) | 10 m/ống |
- Kích thước (Diameter): Ống gió mềm được đo theo đường kính, thường được biểu thị bằng mm hoặc inch. Ví dụ: D100 mm, D150 mm, D200 mm D300 mm, D350mm, D400mm, v.v.
- Độ dày (Thickness): Độ dày của ống gió mềm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Đo lường bằng mm hoặc inch.
- Độ dài (Length): Độ dài của ống gió mềm, đo bằng mét hoặc feet, thường có các kích thước tiêu chuẩn như 5m, 8m, 10m….
- Vật liệu: Ống gió mềm có thể được làm từ các vật liệu khác nhau như nhôm, vải phủ simple , nhựa, vải chịu nhiệt, v.v. Mỗi loại vật liệu sẽ có tính chất và đặc điểm riêng.
- Áp suất làm việc (Working Pressure): Đây là áp suất tối đa mà ống gió mềm có thể chịu đựng trong quá trình vận hành. Đo lường bằng Pascals (Pa)
- Nhiệt độ làm việc (Working Temperature): Đây là nhiệt độ tối đa mà ống gió mềm có thể chịu đựng trong quá trình vận hành mà không bị biến dạng hoặc hỏng. Đo lường bằng độ Celsius (°C).
- Tiêu chuẩn và chứng chỉ: Ống gió mềm có thể tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng chỉ nhất định như tiêu chuẩn ASTM, UL (Underwriters Laboratories), CE (Conformité Européene), v.v. Điều này đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về an toàn và hiệu suất.
Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và ứng dụng cụ thể của ống gió mềm. Để đảm bảo sử dụng đúng và an toàn, nên tham khảo hướng dẫn và tư vấn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp ống gió mềm.



⭐Phân Loại Ống Gió Mềm:
Phân loại ống gió mềm có thể được thực hiện theo các tiêu chí khác nhau, ví dụ như theo ứng dụng hoặc theo vật liệu. Dưới đây là phân loại theo hai tiêu chí này:
- Theo ứng dụng:
- Ống gió mềm có bảo ôn cách nhiệt dùng cho hệ thống điều hoà
- Ống gió mềm không bảo ôn cách nhiệt dùng cho đường ống thông gió, hút mùi, cấp khí tươi
- Ống gió mềm chịu nhiệt dùng cho hệ thống thông gió, hút mùi, cấp khí tươi với nhiệt độ trên 200 độ đến 400 độ
- Theo vật liệu:
- Ống gió mềm bằng bạc
- Ống gió mềm bằng nhựa
- Ống gió mềm vải loại thường
- Ống gió mềm vải chuyên dụng
- Ống gió mềm vải Simple
- Ống gió mềm bằng nhôm nhún
- Ống gió mềm chịu nhiệt nóng trên 200 độ đến 400 độ.
⭐Tại Sao Lại Sử Dụng Ống Gió Mềm Thay Cho Ống Gió Cứng:

Có nhiều lý do để sử dụng ống gió mềm thay cho ống gió cứng trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí, bao gồm:
- Tiết kiệm chi phí: Ống gió mềm thường có giá thành thấp hơn so với ống gió cứng và còn có thể tiết kiệm chi phí cho việc lắp đặt do trọng lượng nhẹ và dễ dàng cắt và uốn cong.
- Dễ dàng lắp đặt: Ống gió mềm linh hoạt hơn ống gió cứng, giúp dễ dàng lắp đặt vào những vị trí khó khăn hoặc hẹp hơn.
- Chịu được áp lực khí thấp: Ống gió mềm thường được thiết kế để chịu được áp lực khí thấp hơn so với ống gió cứng. Do đó, nó phù hợp hơn cho các hệ thống điều hòa không khí, thông gió nhỏ hoặc ống gió để tiếp khí tươi.
- Độ bền và độ bền mài mòn cao: Ống gió mềm thường được làm bằng vật liệu có độ bền và độ bền mài mòn cao, chống lại sự ảnh hưởng của các tác nhân bên ngoài như nước, hóa chất, và các tác nhân khác.
- Tính linh hoạt: Ống gió mềm có thể uốn cong theo nhu cầu, vì vậy chúng rất linh hoạt trong việc đáp ứng các yêu cầu thiết kế và vị trí lắp đặt.
- Tiếng ồn thấp: Ống gió mềm có khả năng giảm tiếng ồn và độ rung, giúp giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình hoạt động của hệ thống điều hòa không khí, thông gió.
Sử dụng ống gió mềm thay cho ống gió cứng có thể mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống thông gió và điều hòa không khí, đồng thời tiết kiệm chi phí và dễ dàng lắp đặt.